Thông báo đến các bạn có tên trong danh sách tham quan ruộng ngô chuyển gen như sau:
Thời gian đi: 6h30 ngày 02/4/2015
Địa điểm đến: Lang Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai.
Địa điểm xe đón: 6h30 xe đón tại sân Phượng Vỹ
Thời gian phản hồi đến hết ngày 26/3/2015.
Lưu ý: Các bạn sẽ được mời ăn trưa trước khi quay về lại TPHCM.
Sinh viên tham gia phản hồi bằng cách điện thoại về Trung tâm Hỗ trợ SV& Quan hệ Doanh nghiệp theo số 08.37245397 hoặc gửi email về địa chỉ tthtsv@hcmuaf.edu.vn. Sinh viên không phản hồi sẽ không được tham gia.
STT | Mã số sinh viên | Họ và tên | Giới tính | Lớp | Khoa |
1 | 11126238 | Nguyễn Thị Mai Trang | Nữ | DH11SH | Công nghệ sinh học |
2 | 11126157 | Nguyễn Phi Long | Nam | DH11SH | công nghệ sinh học |
3 | 11156098 | NGUYỄN THỊ MỸ DIỄM | Nữ | DH11VT | CNTP |
4 | 11156096 | NGUYỄN THỊ QUẢN AN | Nữ | DH11VT | CNTP |
5 | 13126100 | HUỲNH HỮU HUY | Nam | DH13SHB | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
6 | 13126069 | Nguyễn Hải | Nam | dh13sha | bộ môn công nghệ sinh học |
7 | 13126391 | NÔNG THỊ HỒNG VÂN | Nữ | DH13SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
8 | 11126292 | Huỳnh Tấn Dũng | Nam | DH11SH | Công nghệ sinh học |
9 | 13126234 | TRẦN THỊ PHẤN | Nữ | DH13SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
10 | 13126174 | LÊ THỊ MỸ NGA | Nữ | dh13sm | công nghệ sinh học |
11 | 13126358 | LÊ THỊ HUYỀN TRÂN | Nữ | DH13SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
12 | 10126190 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | Nữ | DH10SH | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
13 | 12126185 | Thi Thế Lực | Nam | DH12SH | Công Nghệ Sinh Học |
14 | 13126119 | Lữ Hoàng Khang | Nam | DH13SHA | Công nghệ sinh học |
15 | 13126230 | Phan Thị Mỹ Oanh | Nữ | dh13shb | Công nghệ sinh học |
16 | 13126052 | Phạm Văn Dựng | Nam | DH13SHA | công nghệ sinh học |
17 | 13126035 | Châu Thị Thanh Diệu | Nữ | dh13shb | Công nghệ sinh học |
18 | 13126238 | DƯƠNG HOÀNG PHÚC | Nam | DH13SHA | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
19 | 13126398 | Lê Xuân Vũ | Nam | dh13sha | công nghệ sinh học |
20 | 11120053 | Võ Thị Hồng Thắm | Nữ | DH11KT | Kinh tế |
21 | 13126240 | HOÀNG THỊ BÍCH PHƯƠNG | Nữ | DH13SHB | BM CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
22 | 13126027 | TRẦN NGUYỄN QUẾ CHÂU | Nữ | DH13SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
23 | 13126042 | Trương Khánh Duy | Nam | DH13SHA | Công Nghệ Sinh Học |
24 | 11160139 | Thái Bá Thành | Nam | DH11TK | Môi Trường Và Tài Nguyên |
25 | 13126330 | Nguyễn Đỗ Ngọc Tiên | Nữ | DH13SHB | công nghệ sinh học |
26 | 13126074 | Nguyễn Công Hảo | Nam | DH13SHA | công nghệ sinh học |
27 | 13126389 | LÊ THỊ THANH VÂN | Nữ | DH13SHA | Công nghệ sinh học |
28 | 13126054 | HUỲNH VÕ HỒNG ĐÀO | Nữ | DH13SH | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
29 | 12113042 | TRƯƠNG HOÀI NHÂN | Nam | DH12NHA | Nông học |
30 | 13126304 | LÊ TRANG THỊ TÚ THƠ | Nữ | DH13SHA | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
31 | 12126142 | NGUYỄN ÂU PHI HẢI | Nam | DH12SH | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
32 | 12145212 | DĐỖ NGỌC TUẤN | Nam | dh12bvb | nông học |
33 | 11172086 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | Nữ | DH11SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
34 | 11172001 | TRẦN THỊ MINH ÁNH | Nữ | DH11SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
35 | 11172121 | LÊ THỊ THÚY NGA | Nữ | DH11SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
36 | 12126092 | PHÙNG THỊ THÚY | Nữ | DH12SH | Công Nghệ Sinh Học |
37 | 13126143 | NGUYỄN THỊ TUYẾT LINH | Nữ | DH13SM | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
38 | 11126237 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | DH11SH | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
39 | 13126303 | NGUYỄN THỚI MINH THỐNG | Nam | DH13SHB | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
40 | 12113242 | VI VĂN SƠN | Nam | DH12NHC | nông học |
41 | 13126123 | LÊ HOÀNG KHÁNH | Nam | DH13SHB | Công Nghệ Sinh Học |
42 | 12113027 | TRỊNH ĐĂNG KIÊN | Nam | DH12NHB | nông học |
43 | 12126333 | NGUYỄN THỊ DIÊN | Nữ | DH12SH | Công nghệ sinh học |
44 | 11126016 | ĐOÀN THỊ MỸ LINH | Nữ | DH11SH | Công Nghệ Sinh Học |
45 | 12145040 | ĐẶNG NGỌC TRINH | Nữ | DH12BVB | NÔNG HỌC |
Số lần xem trang: 3582
Điều chỉnh lần cuối: 27-03-2015