Thời gian: từ 8g đến 11g 00 ngày thứ Bảy, 27/06/2009
Địa điểm: P1, Nhà Thiên Lý, Trường Đại học Nông Lâm TPHCM
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐÒAN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH |
|
|
|
|
||
DANH SÁCH SINH VIÊN NÔNG LÂM ĐƯỢC CHỌN |
|
|||||
|
|
|
|
|
||
STT |
HỌ TÊN |
NGÀNH |
ĐIỂM |
ĐIỂM BÀI kIỂM TRA |
ĐỀ XUẤT CHỌN |
|
1 |
Võ Ngọc |
Lâm Nghiệp |
7.14 |
5 |
Học bổng |
|
2 |
Nguyễn Văn Vinh |
Cơ Khí |
7.19 |
5 |
Học bổng |
|
3 |
Vũ Thị Giang |
Lâm Nghiệp |
7.57 |
5 |
Học bổng |
|
4 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Cơ khí công nghệ |
7.97 |
5 |
Học bổng |
|
5 |
Trịnh Lê Minh Vy |
Sư phạm kỹ thuật NN |
7.58 |
6 |
Học bổng |
|
6 |
Trần Kỳ Nguyên |
Lâm Nghiệp |
8 |
6 |
Học bổng |
|
7 |
Võ Thị Cúc |
Sư phạm kỹ thuật Nông Nghiệp |
8.7 |
6 |
Học bổng |
|
8 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Cơ khí công nghệ |
8.15 |
6.5 |
Học bổng |
|
9 |
Phạm Văn Đăng |
Cơ khí công nghệ |
7.01 |
7 |
Học bổng |
|
10 |
Dương Phú Sĩ |
Công nghệ sinh học |
7.42 |
7 |
Học bổng |
|
11 |
Cao Thiên Hải |
Cơ Khí |
8.04 |
7 |
Học bổng |
|
12 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy Sản |
8.56 |
7 |
Học bổng |
|
13 |
Đào Vĩnh Hưng |
Cơ Khí |
9 |
7 |
Học bổng |
|
14 |
Nguyễn Công Hiển |
Cơ Khí |
7.54 |
7.5 |
Học bổng |
|
15 |
Lý Sơn Tùng |
Công nghệ sinh học |
7.77 |
7.5 |
Học bổng |
|
16 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Lâm nghiệp |
6.82 |
8 |
Học bổng |
|
17 |
Vương Thị Hằng |
Lâm Nghiệp |
7.71 |
8 |
Học bổng |
|
18 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
Cơ Khí |
7.9 |
8 |
Học bổng |
|
19 |
Trương Trọng Trí |
Cơ khí công nghệ |
8.07 |
8.5 |
Học bổng |
|
20 |
Nguyễn Công Chính |
Cơ khí công nghệ |
6.67 |
9 |
Học bổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 19 tháng 6 năm 2009 |
|
|
|
Chủ tịch HĐQT duyệt |
|
|
Hội đồng xét duyệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã duyệt) |
|
|
|
|
|
|
|
(Tòan bộ các thành viên của HĐ xét duyệt đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Trường Thành |
Võ Diệp Văn Tuấn |
Nguyễn Phương Liên Lê Thị Thùy Nga |
|
Số lần xem trang: 3580
Điều chỉnh lần cuối: 29-06-2009