DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG MITSUBISHI NĂM HỌC 2008- 2009
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Khoa |
1 |
Võ Minh Luân |
NH31A |
Nông học |
2 |
Bùi Hà Anh Thư |
NH31A |
Nông học |
3 |
Lê Thị Minh Hảo |
NH31A |
Nông học |
4 |
Nguyễn Thị Út |
NH31B |
Nông học |
5 |
Trần Thị Kiều Oanh |
NH31B |
Nông học |
6 |
Nguyễn Văn Hưng |
NH31B |
Nông học |
7 |
Mai Tấn Năng |
BVTV31 |
Nông học |
8 |
Nguyễn Thị Thuận |
BVTV31 |
Nông học |
9 |
Mai Thị Bích Liên |
NH32 |
Nông học |
10 |
Phạm Thị Nhiều |
NH32 |
Nông học |
11 |
Bùi Thế Bảo |
BVTV32 |
Nông học |
12 |
Ngô Hồng Huyên |
BVTV33A |
Nông học |
13 |
Hồ Thị Thủy An |
BVTV33A |
Nông học |
14 |
Lê Thị Giang |
BVTV33A |
Nông học |
15 |
Võ Thị Mỹ Nguyên |
BVTV33B |
Nông học |
16 |
Đinh Thị Ánh Tuyết |
BVTV33B |
Nông học |
17 |
Lương Thị Anh Đào |
NH33A |
Nông học |
18 |
Trần Thanh Hoài |
NH33A |
Nông học |
19 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngân |
NH33A |
Nông học |
20 |
Nguyễn Văn Đại |
NH33B |
Nông học |
21 |
Đỗ Thị Tố Loan |
NH33B |
Nông học |
22 |
Phan Hải Văn |
NH34 |
Nông học |
23 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
NH34 |
Nông học |
24 |
Nguyễn Hoàng Thắng |
BV34 |
Nông học |
25 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
BV34 |
Nông học |
26 |
Đỗ Nguyễn Thanh Hà |
CT31 |
Thủy Sản |
27 |
Hồ Tấn Cường |
CT31 |
Thủy Sản |
28 |
Trần Thị Kim The |
CT31 |
Thủy Sản |
29 |
Lê Quang Nhã |
CT31 |
Thủy Sản |
30 |
Phạm Phan Thanh Thủy |
NY31 |
Thủy Sản |
31 |
Lê Bình Dương |
NY31 |
Thủy Sản |
32 |
Lê Trọng Hoàng |
NT31 |
Thủy Sản |
33 |
Vũ Thị Thúy |
NT31 |
Thủy Sản |
34 |
Huỳnh Phương Thảo |
NT31 |
Thủy Sản |
35 |
Lê Hữu Hoài |
CT32 |
Thủy Sản |
36 |
Lưu Bình An |
CT32 |
Thủy Sản |
37 |
Nguyễn Tấn Lợi |
NT32 |
Thủy Sản |
38 |
Huỳnh Minh Huy |
NT32 |
Thủy Sản |
39 |
Phan Bá Tiên |
NT32 |
Thủy Sản |
40 |
Trịnh Việt Anh |
NT32 |
Thủy Sản |
41 |
Trần Anh Tân |
CD32CS |
Thủy Sản |
42 |
Nguyễn Văn Nhân |
NT33 |
Thủy Sản |
43 |
Trương Ngọc Anh |
NY33 |
Thủy Sản |
44 |
Hoàng Thị Ánh Bình |
CT33 |
Thủy Sản |
45 |
Lê Ngọc Vân Anh |
CD33CS |
Thủy Sản |
46 |
Trang Thị Nho |
NT33 |
Thủy Sản |
47 |
Vũ Thị Ngọc Nhung |
NT34 |
Thủy Sản |
48 |
Thiều Văn Quang |
NT34 |
Thủy Sản |
49 |
Nguyễn Minh Hiếu |
NT34 |
Thủy Sản |
50 |
Lê thị Thảo Nguyên |
NY34 |
Thủy Sản |
Số lần xem trang: 3580
Điều chỉnh lần cuối: